Trong một góc sân trường, có một đứa trẻ tự kỷ lặng lẽ đứng nhìn các bạn đuổi bắt, cười nói rôm rả. Chốc chốc, em muốn tham gia nhưng lại sợ những quy tắc bất ngờ, sợ những cái chạm bất ngờ, sợ mình không biết cách đáp lại những câu đùa giỡn. Kỹ năng xã hội vốn là chìa khóa giúp con người thấu hiểu nhau, sẻ chia niềm vui, và với người tự kỷ, đó lại càng là một hành trình gian nan. Nhưng đừng vội buồn, bởi hành trình này có thể khởi đầu từ những bài tập nhỏ, những cử chỉ giản đơn – miễn là được nâng đỡ bằng tình yêu và sự kiên trì.
Bài viết sau sẽ giải thích vì sao kỹ năng xã hội lại khó khăn với người tự kỷ, nêu lên các chiến lược và bài tập đơn giản để luyện tập hàng ngày. Thông qua đó, ta hi vọng giúp họ dần tìm được tiếng nói, chỗ đứng trong đời sống tập thể, và quan trọng nhất là thấu hiểu và kết nối với người xung quanh.
I. Tại Sao Kỹ Năng Xã Hội Lại Thách Thức Đối Với Người Tự Kỷ?

1. Khó khăn trong việc đọc tín hiệu xã hội
Người tự kỷ thường không nhạy với các tín hiệu phi ngôn ngữ như nét mặt, ánh mắt, ngôn ngữ cơ thể. Trong khi đó, phần lớn thông tin trong giao tiếp đời thường lại được truyền tải qua biểu cảm, cách nói (ngữ điệu, nhấn nhá), cử chỉ tay chân. Khi không nhận ra ai đó đang buồn, lo lắng hay hào hứng, họ dễ đưa ra phản ứng không phù hợp, gây hiểu nhầm.
2. Thiên hướng tập trung nội tâm và khó thích nghi
Bộ não người tự kỷ thường hoạt động theo mô thức riêng. Họ có thể mải mê suy nghĩ về một chủ đề, một hành vi lặp lại, thiếu động lực hoặc tự nhiên để chia sẻ. Sự thay đổi bất ngờ trong môi trường xã hội (bất ngờ có người lạ tham gia, thay đổi hoạt động nhóm) cũng khiến họ bị sốc, lo lắng, dẫn đến rút lui hoặc phản kháng.
3. Chậm phát triển ngôn ngữ và biểu đạt cảm xúc
Nhiều người tự kỷ có vốn từ hạn chế, hoặc cách dùng ngôn ngữ chưa trôi chảy (đặc biệt với trẻ tự kỷ chậm nói). Thậm chí khi có ngôn ngữ, họ vẫn không biết cách sử dụng từ ngữ để thể hiện mong muốn, hoặc khó nhìn mặt người khác trong giao tiếp, làm tương tác rơi vào ngượng ngùng, đứt đoạn.
II. Những Nguyên Tắc Khi Hỗ Trợ Kỹ Năng Xã Hội Cho Người Tự Kỷ
1. Cá nhân hóa: Mỗi người tự kỷ là một thế giới riêng
Không có chiến lược duy nhất áp dụng cho tất cả. Mỗi người tự kỷ có mức độ, sở thích, năng lực riêng. Ta cần:
- Đánh giá ban đầu: Xem họ đang ở đâu trên phổ tự kỷ, khả năng giao tiếp ngôn ngữ, kỹ năng xã hội cơ bản ra sao.
- Chọn bài tập, mục tiêu phù hợp với sở trường (ví dụ, một trẻ thích hội họa có thể học giao tiếp qua vẽ tranh, một trẻ giỏi ghi nhớ từ ngữ có thể học qua bài tập diễn đạt bằng câu).
2. Bắt đầu từ đơn giản, lặp đi lặp lại
Với một người tự kỷ, sự lặp lại có thể là cách họ học và cảm thấy an toàn. Một kỹ năng xã hội (bắt tay, chào hỏi, chia sẻ đồ vật) nên được chia nhỏ và luyện liên tục. Càng quen, họ càng tự tin thực hiện ngoài đời thực.
3. Khen ngợi, khích lệ thật đúng lúc
Tích cực củng cố (positive reinforcement) rất quan trọng. Khi họ làm tốt, hãy khen ngay, có thể kèm sticker, đồ ăn nhẹ, hoặc món đồ họ thích. Từ đó, họ nhận ra mình làm đúng, có động lực tiếp tục.
4. Tạo môi trường an toàn, giảm áp lực
Áp lực, tiếng ồn, thay đổi bất ngờ có thể phá hỏng buổi tập. Hãy bắt đầu tập kỹ năng xã hội trong môi trường thân quen, ít người, ít kích thích mạnh. Dần dần, sau khi họ nắm vững, mới chuyển sang tình huống phức tạp hơn (chẳng hạn nhóm đông, nơi công cộng).
III. Các Bài Tập Đơn Giản Giúp Xây Dựng Kỹ Năng Xã Hội

1. Bài tập “Giao tiếp mắt” (Eye contact)
1.1. Tại sao cần?
Nhiều người tự kỷ ngại nhìn vào mắt người khác, khiến đối phương hiểu lầm là họ không quan tâm, thiếu tôn trọng. Giao tiếp mắt giúp tạo sự kết nối, truyền tải thiện chí.
1.2. Cách tập
- Bắt đầu nhỏ: Yêu cầu họ nhìn vào mắt bạn chỉ vài giây.
- Sử dụng vật trung gian: Cầm một đồ vật họ thích, đưa lên gần mắt bạn. Khi họ nhìn đồ vật, có thể lia mắt sang bạn.
- Khen ngay: Khi họ giao tiếp mắt, nói “Tốt lắm!” hay đưa sticker.
- Tăng dần thời gian: Từ 2 giây lên 5 giây, 10 giây…
Chú ý không ép quá mức: đôi khi, họ vẫn cần điều chỉnh góc nhìn cho dễ chịu. Mục đích là tạo tiếp xúc ngắn, giúp đối phương cảm thấy được lắng nghe.
2. Bài tập “Biểu cảm khuôn mặt” (Facial expressions)
2.1. Lý do
Người tự kỷ thường khó nhận ra hoặc bộc lộ biểu cảm (mặt buồn, vui, giận…). Bài tập này giúp họ luyện đọc và thể hiện cảm xúc, hỗ trợ giao tiếp tốt hơn.
2.2. Hướng dẫn
- Trò chơi soi gương: Đứng trước gương, làm mặt vui, buồn, ngạc nhiên, sợ hãi… Mời họ bắt chước lại.
- Chơi thẻ cảm xúc: Chuẩn bị thẻ hình gương mặt mô tả cảm xúc (vui, buồn, tức giận, lo lắng, ngạc nhiên). Đặt từng thẻ, hỏi: “Đây là cảm xúc gì?” rồi thảo luận.
- Ghép tình huống: Đưa ra tình huống (ví dụ: “Chiếc bánh mình thích bị rơi,” “Được tặng quà bất ngờ”), hỏi họ “Em có thấy vui hay buồn?” – “Gương mặt vui trông thế nào?”
Tập thường xuyên, kết hợp khen thưởng. Mục tiêu: giúp họ dễ nhận biết nét mặt và hiểu mối liên hệ giữa tình huống – cảm xúc.
3. Bài tập “Luân phiên nói – nghe” (Turn-taking in conversation)
3.1. Tại sao quan trọng?
Trong một cuộc hội thoại, mọi người thay phiên nói và nghe. Người tự kỷ hay nói một chiều hoặc quên phản hồi người khác. Bài tập này giúp họ ý thức về lượt nói, dừng lại để lắng nghe đối phương.
3.2. Cách tập
- Dùng vật chuyển lượt: Ví dụ, một quả bóng mềm. Ai cầm bóng là người nói, xong chuyền bóng cho người khác.
- Bắt đầu với câu ngắn: “Hôm nay tôi ăn sáng món gì? … Tôi xong, giờ tới bạn.”
- Ra quy ước: Mỗi người nói 2–3 câu, sau đó đưa bóng để người kia nói.
- Chuyển sang tự nhiên hơn: Dần dần bỏ vật trung gian, chỉ yêu cầu “Nói xong thì dừng lại, chờ người khác phản hồi.”
Việc này rèn ý thức chờ, nghe, đồng thời quan sát xem người kia đã sẵn sàng nói hay chưa.
4. Bài tập “Chào hỏi và giới thiệu bản thân”

4.1. Lợi ích
Một lời chào đơn giản “Xin chào, mình là Nam,” hay “Chào bạn, mình là…” là bước đầu để làm quen. Người tự kỷ thường khó khởi đầu giao tiếp, nên cần tập dượt.
4.2. Hướng dẫn
- Kịch tình huống: Giả lập cảnh gặp một người bạn, cha mẹ đóng vai bạn mới. Hướng dẫn họ nói: “Chào bạn, mình tên là…”
- Dùng bảng hình ảnh: Dán từng bước: 1) Mỉm cười, 2) Nói “Chào,” 3) Nói tên mình, 4) Hỏi “Bạn khỏe không?”
- Dần dần: Tăng tình huống: gặp giáo viên, gặp khách đến nhà, gặp bạn ở sân trường. Khen thưởng khi họ chủ động chào hỏi.
5. Bài tập “Chia sẻ đồ vật” (Sharing)
5.1. Tại sao cần?
Người tự kỷ có xu hướng thích sở hữu, ngại chia sẻ. Nhưng trong hoạt động nhóm, việc chia sẻ đồ chơi, công cụ là kỹ năng xã hội then chốt.
5.2. Cách làm
- Bắt đầu ở nhà: Cha mẹ cùng chơi đồ chơi, đưa ra yêu cầu “Con cho mẹ mượn ô tô nhé?” Mỗi lần họ đồng ý, “Cảm ơn con,” khen ngợi.
- Bài tập luân phiên: Có một thứ đồ con thích (ví dụ: bút màu), cha mẹ & con cùng tô, thay phiên nhau sử dụng bút.
- Nhóm trẻ nhỏ: Tổ chức trò chơi “Chuyền đồ,” “Chung một hộp màu,” ai tô xong thì chuyển cho bạn. Theo dõi và can thiệp nhẹ nếu có mâu thuẫn, khen khi con chia sẻ.
6. Bài tập “Đọc ý người khác” (Perspective-taking)
6.1. Mục tiêu
Giúp người tự kỷ học cách đoán mong muốn hoặc cảm xúc của đối phương. Đây là gốc rễ để đồng cảm và ứng xử phù hợp.
6.2. Phương pháp
- Chơi kịch tình huống: Lấy búp bê hoặc nhân vật giấy mô phỏng cảnh “bạn A làm rơi bánh, bạn B có nên giúp không?” – Hỏi: “Bạn A đang nghĩ gì? Bạn B có thể làm gì?”
- Đọc truyện: Dừng lại ở đoạn nhân vật có cảm xúc, hỏi: “Nhân vật này đang buồn hay vui? Tại sao?”
- Đoán ý thích: Trong gia đình, mô tả “Mẹ đang mệt, con nghĩ mẹ muốn nghỉ ngơi hay muốn con rủ đi chơi?” Từ đó rèn sự nhạy với tâm lý người khác.
7. Bài tập “Giữ bình tĩnh khi xung đột” (Conflict management)
7.1. Lý do
Trong xã hội, đôi khi bất đồng, xung đột xảy ra. Người tự kỷ dễ hoảng sợ, la hét, bỏ chạy hoặc có hành vi không phù hợp. Cần học cách xử lý xung đột an toàn.
7.2. Cách luyện
- Tình huống giả lập: Con & bạn cùng tranh nhau một món đồ, nên làm gì? Dạy con bình tĩnh: hít sâu, yêu cầu “Bạn cho tớ chơi chung,” hoặc nhờ người lớn.
- Hộp giải pháp: Ghi các giải pháp vào thẻ (như “Nói với bạn,” “Chia phiên,” “Tìm đồ khác”), khi có xung đột, bảo họ rút thẻ và áp dụng.
- Khen khi họ chọn cách hòa giải, trao đổi thay vì bùng phát.
IV. Ứng Dụng Các Phương Pháp Trị Liệu Hành Vi & Tâm Lý Trong Kỹ Năng Xã Hội

1. ABA (Applied Behavior Analysis)
ABA rất hữu ích trong phân tích hành vi xã hội:
- Đặt mục tiêu: Con có thể giao tiếp mắt tối thiểu 3 giây, hoặc chào hỏi 3 người mỗi ngày ở trường.
- Chia nhỏ kỹ năng, hướng dẫn, khen thưởng khi làm đúng.
- Ghi chép tiến bộ, điều chỉnh mục tiêu lên mức cao hơn.
2. Floortime (DIR Floortime)
Floortime khuyến khích tương tác tự nhiên, gắn kết cảm xúc:
- Chơi chung: Cha mẹ chơi sàn, khuyến khích con chủ động đưa ý tưởng, “Con muốn chơi trò gì?”
- Mở rộng xã hội: Mời thêm 1–2 bạn nhỏ, vẫn giữ tinh thần “theo nhịp con,” để con học cách chia sẻ, tương tác trong không khí thân thiện.
3. Nhóm kỹ năng xã hội (Social skills group)
- Tại nhiều trung tâm, có lớp kỹ năng xã hội cho trẻ tự kỷ. Tại đó, các em học theo nhóm nhỏ: chào hỏi, nói chuyện, chơi trò tập thể.
- Môi trường an toàn, có chuyên viên hỗ trợ, giảm nguy cơ con bị chê cười, từ đó tự tin hơn.
V. Luyện Tập Kỹ Năng Xã Hội Trong Đời Sống Hằng Ngày
1. Ở nhà với gia đình
- Bữa ăn: Dạy con trò chuyện nhỏ với bố mẹ, anh chị, lắng nghe người khác chia sẻ.
- Sinh hoạt chung: Chơi trò chơi boardgame (cờ cá ngựa, ghép hình), khuyến khích con chờ lượt, trao đổi nước đi.
- Nhờ con giúp: “Con lấy hộ mẹ ly nước,” “Con mang dùm ba tờ báo,”… => Tập giao tiếp yêu cầu – đáp lại.
2. Tại trường học
- Nhờ giáo viên sắp xếp chỗ ngồi cạnh bạn thân thiện, tạo cơ hội con hợp tác làm bài nhóm.
- Khoảng nghỉ ngắn giữa giờ để con tập chào bạn, chia sẻ đồ ăn vặt.
- Giáo dục bạn bè: Thầy cô hướng dẫn các bạn hiểu về tự kỷ, tôn trọng, hỗ trợ con khi cần.
3. Ngoài cộng đồng
- Siêu thị: Dạy con nói “Chào cô” khi trả tiền, quan sát xếp hàng, chờ lượt.
- Công viên: Tập “xin” chơi cầu trượt chung, học cách giữ khoảng cách khi xếp hàng.
- Sự kiện nhỏ: Nếu có tiệc gia đình, con tập “Chào ông bà,” “Con tên là…,” chúc tết/lễ.
VI. Câu Chuyện Thành Công: Bé An Học Cách Làm Bạn

Bé An (7 tuổi, tự kỷ mức trung bình), thường thích chơi một mình, không quan tâm ai xung quanh. Mỗi lần có bạn đến gần, bé tránh né, tỏ vẻ khó chịu.
Mẹ An quyết định luyện kỹ năng xã hội bằng cách áp dụng các bài tập nhỏ:
- Chơi thẻ cảm xúc: Mỗi ngày, mẹ và An dành 15 phút lật thẻ mặt cười, mặt buồn, khuôn mặt ngạc nhiên… để An đoán. Ban đầu, An phân biệt khó, nhưng dần dần An nhận ra: “Ồ, mặt đó là vui.”
- Trò chơi “Chuyền bóng”: Khi dì tới thăm, hai dì cháu chơi chuyền bóng, ai cầm bóng thì nói một câu giới thiệu. Lúc đầu An nói ngắn, lắp bắp, nhưng dần “Con là An, con thích vẽ.”
- Ra công viên: Mẹ dạy An “Chào bạn,” “Xin chơi chung xích đu.” Mỗi lần An làm được, mẹ mỉm cười khen “Giỏi quá, con ơi!”
Dần dần, An ít căng thẳng hơn khi thấy bạn. Có ngày An chủ động “Bạn ơi, chơi bóng không?” Mẹ An xúc động: “Chỉ cần con nở nụ cười, nói hai ba từ, là cả thế giới bừng sáng.”
VII. Vượt Qua Thách Thức Thông Thường
1. Con từ chối tham gia
Nếu họ không muốn tập, có thể họ quá sợ môi trường xã hội. Hãy hạ mức độ, bắt đầu với 1 người thân hoặc 1 bạn, thời gian ngắn. Tìm cách lồng sở thích (như chơi siêu nhân, vẽ tranh) để tạo động lực.
2. Con “áp dụng cứng nhắc” (kịch bản giao tiếp)
Một số người tự kỷ học thuộc câu chào, dùng y hệt trong mọi tình huống, mất tự nhiên. Trường hợp này, ta nâng cấp bằng cách cho họ linh hoạt:
- Thay đổi một ít câu hỏi,
- Cho tình huống khác nhau,
- Hướng dẫn cách phản xạ nếu người khác nói điều không có trong “kịch bản.”
3. Bị trêu chọc, kỳ thị
Đôi lúc, khi ra môi trường lớn, người tự kỷ bị bạn bè trêu vì hành vi lạ. Cha mẹ, giáo viên cần giải thích cho lớp, áp dụng quy tắc chống bắt nạt, hỗ trợ bảo vệ con. Đồng thời, rèn cho con kỹ năng tự vệ (báo giáo viên, bỏ đi, hoặc nói rõ “Mình không thích bị trêu”).
VIII. Lời Khuyên Dành Cho Cha Mẹ, Thầy Cô Và Người Thân
- Kiên nhẫn: Kỹ năng xã hội không hình thành trong ngày một ngày hai. Mỗi bước tiến nhỏ của người tự kỷ đều đáng được trân trọng.
- Tạo cơ hội: Đừng để con lúc nào cũng ở nhà, hãy dẫn con đi chơi, tham gia sự kiện nhỏ, mời bạn đến nhà. Môi trường thực tế kích thích con thực hành.
- Nhất quán: Gia đình – nhà trường – trung tâm can thiệp cùng thống nhất mục tiêu, cách dạy.
- Đừng quên khen ngợi: Một cái vỗ tay, một nhãn dán, một lời “Tuyệt lắm!” sẽ khích lệ họ cố gắng nhiều hơn.
- Theo dõi tiến bộ: Ghi lại những gì họ làm được, ngày hôm nay giao tiếp mắt 3 giây, tuần sau 5 giây. Sự cải thiện đó là động lực cho cả gia đình.
IX. Kết Hợp Công Nghệ Và Cộng Đồng Để Mở Rộng Kỹ Năng Xã Hội
1. Ứng dụng hỗ trợ giao tiếp
- App nhận diện cảm xúc: Một số ứng dụng di động hiển thị khuôn mặt ảo với nhiều biểu cảm, cho họ luyện đoán cảm xúc.
- Ứng dụng trò chơi xã hội ảo: Giúp người tự kỷ thử kịch bản hội thoại, trải nghiệm tình huống an toàn trước khi ra ngoài đời thực.
2. Tham gia nhóm kỹ năng, câu lạc bộ
- Nhóm hỗ trợ phụ huynh có thể tổ chức buổi gặp gỡ, cho các em tự kỷ cùng giao lưu.
- CLB sở thích (vẽ, toán, lego…) là môi trường lý tưởng để họ kết bạn dựa trên điểm chung.
X. Tóm Lại: Từng Bài Tập Nhỏ – Từng Bước Kết Nối Lớn
Phát triển kỹ năng xã hội cho người tự kỷ không phải chỉ là “dạy họ cách nói cười,” mà đó là chìa khóa mở ra cánh cửa kết nối, chia sẻ, và được tôn trọng trong cộng đồng. Mỗi bài tập đơn giản như giao tiếp mắt, chào hỏi, chia sẻ đồ vật… tuy thoạt nhìn nhỏ bé, nhưng lại là viên gạch xây nên một hành trình vững chắc.
Thử hình dung một hạt mầm trong vườn. Có thể nó nằm yên, e dè trước ánh nắng. Nhưng khi được chăm bón, tưới nước nhẹ nhàng, nó từ từ nhú lên, bung lá, hướng về bầu trời. Tương tự, người tự kỷ cần những “giọt nước” kiên nhẫn, những “dưỡng chất” yêu thương, để dần dần thoát khỏi lớp vỏ cô lập, vươn tới ánh sáng của tình thân và xã hội.
Hãy kiên nhẫn, sáng tạo, và tin tưởng. Bởi đôi khi, chỉ cần một phút giao tiếp mắt, một nụ cười đáp lễ, một câu “Chào bạn!” cũng đủ để ta thấy rằng có một cánh cửa đã hé mở trong tâm hồn họ. Và cánh cửa ấy, theo thời gian, sẽ mở rộng hơn, đón lấy những kết nối ấm áp mà xã hội sẵn lòng trao tặng.
🎓 Cha mẹ ơi, đã đến lúc đồng hành đúng cách!
👉 Tham gia ngay khóa học đặc biệt giúp trẻ tự kỷ rèn luyện kỹ năng xã hội, biết cách bắt chuyện, giao tiếp và hòa nhập:
🌐 https://chualanhcon.com/
💬 Khóa học không chỉ là kiến thức, mà là cả một hành trình chữa lành – cho con, và cho chính cha mẹ.